部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Nghiễm (广) Duật (⺺) Khẩu (口)
醣 là gì? 醣 (đường). Bộ Dậu 酉 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一丨フノフ一一丶一ノフ一一丨丨フ一). Chi tiết hơn...