Ý nghĩa của từ 醣 theo âm hán việt

醣 là gì? (đường). Bộ Dậu (+10 nét). Tổng 17 nét but (フノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Đường

Từ điển phổ thông

  • đường ăn, chất ngọt

Từ ghép với 醣