• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Duật (⺺) Tiểu (小)

  • Pinyin: Xiāo , Xiǎo
  • Âm hán việt: Tiêu
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一一丨ノ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮肃
  • Thương hiệt:XHLX (重竹中重)
  • Bảng mã:U+7BAB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 箫

  • Cách viết khác

    𪛕 𪛖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 箫 theo âm hán việt

箫 là gì? (Tiêu). Bộ Trúc (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tiêu

Từ điển phổ thông

  • cây tiêu (nhạc cụ, như sáo)

Từ ghép với 箫