Các biến thể (Dị thể) của 裂
列 裂 𧙩 𧙷 𧚲 𧛯 𧛵
裂 là gì? 裂 (Liệt). Bộ Y 衣 (+6 nét). Tổng 12 nét but (一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. xé ra, 2. rách, Rách., Vải lụa cắt còn dư, Xé ra, cắt, rách, phá vỡ. Từ ghép với 裂 : 四分五裂 Chia năm xẻ bảy, 山崩地裂 Núi sụp đất lở, 手凍裂了 Lạnh nẻ cả tay. Xem 裂 [liâ]. Chi tiết hơn...