Đọc nhanh: 裂果 (liệt quả). Ý nghĩa là: trái nứt; trái bung (loại quả sau khi chín vỏ bung ra, như cốt đột, quả họ đậu...).
裂果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái nứt; trái bung (loại quả sau khi chín vỏ bung ra, như cốt đột, quả họ đậu...)
干果的一类, 果实成熟后果皮裂开,如蓇葖、荚果、蒴果、角果等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂果
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
裂›