Đọc nhanh: 裂变同位素 (liệt biến đồng vị tố). Ý nghĩa là: đồng vị phân hạch.
裂变同位素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng vị phân hạch
fissile isotope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂变同位素
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 我 认得 这位 同志
- tôi biết đồng chí này.
- 他们 不 同意 我们 改变 计划
- Họ không đồng ý chúng tôi thay đổi kế hoạch.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 同学们 各自 找到 了 座位
- Từng học sinh đã tìm được chỗ ngồi cho mình.
- 各位 同学 请 多 努力
- Các bạn học sinh xin hãy cố gắng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
变›
同›
素›
裂›