Đọc nhanh: 裂体吸虫 (liệt thể hấp trùng). Ý nghĩa là: sán máng, giun dẹp ký sinh gây sốt ốc sên (bilharzia hoặc bệnh sán máng).
裂体吸虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sán máng, giun dẹp ký sinh gây sốt ốc sên (bilharzia hoặc bệnh sán máng)
schistosome, parasitic flatworm causing snail fever (bilharzia or schistosomiasis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂体吸虫
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 吸毒 常常 导致 家庭 破裂
- Sử dụng ma túy thường dẫn đến đổ vỡ gia đình.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
吸›
虫›
裂›