Đọc nhanh: 裂变产物 (liệt biến sản vật). Ý nghĩa là: sản phẩm phân hạch.
裂变产物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm phân hạch
fission products
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂变产物
- 她 折变 财产
- Cô ấy chuyển đổi tài sản.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 变薄 地为 肥田 , 变 低产 为 高产
- Biến đất cằn thành ruộng phì nhiêu, biến sản lượng thấp thành sản lượng cao.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 他 关注 物价 变化
- Anh ấy quan tâm đến sự biến động giá cả.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
变›
物›
裂›