Đọc nhanh: 裂变炸弹 (liệt biến tạc đạn). Ý nghĩa là: bom phân hạch.
裂变炸弹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bom phân hạch
fission bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂变炸弹
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 所以 我 妈妈 被 汽车 炸弹 害死 了
- Đó là lý do tại sao mẹ tôi chết trong vụ đánh bom xe đó.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
弹›
炸›
裂›