Đọc nhanh: 裂变碎片 (liệt biến toái phiến). Ý nghĩa là: mảnh phân hạch.
裂变碎片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh phân hạch
fission fragment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂变碎片
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 老化 的 塑料 变得 很 易碎
- Nhựa đã lão hóa trở nên rất dễ vỡ.
- 墙上 的 字迹 变得 一片 模糊
- Chữ viết trên tường dần trở nên mờ nhạt.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 地上 满是 破碎 的 碎片
- Trên mặt đất đầy mảnh vụn vỡ.
- 拼图 的 碎片 需要 对 好
- Các mảnh ghép của bức tranh cần phải khớp.
- 他 把 碎片 拼凑 起来
- Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
片›
碎›
裂›