Đọc nhanh: 裂口 (liệt khẩu). Ý nghĩa là: nứt ra; nứt nẻ; chỗ nứt. Ví dụ : - 手冻得裂口了。 tay bị cóng nẻ toát ra.
✪ 1. nứt ra; nứt nẻ; chỗ nứt
裂开的口儿
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂口
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 我 的 鞋裂 了 个 口子
- Giày của tôi rách một lỗ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
裂›