Đọc nhanh: 裂殖菌 (liệt thực khuẩn). Ý nghĩa là: Schizomycetes (phân loại nấm).
裂殖菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Schizomycetes (phân loại nấm)
Schizomycetes (taxonomic class of fungi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂殖菌
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
菌›
裂›