Đọc nhanh: 裂殖 (liệt thực). Ý nghĩa là: schizo-.
裂殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. schizo-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂殖
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
裂›