Đọc nhanh: 裂化炉 (liệt hoá lô). Ý nghĩa là: Lò cracking.
裂化炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò cracking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂化炉
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
炉›
裂›