• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Y (衣)

  • Pinyin: Cháng , Shāng , Sháng
  • Âm hán việt: Thường
  • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龸⿱口衣
  • Thương hiệt:FBRYV (火月口卜女)
  • Bảng mã:U+88F3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 裳

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 裳 theo âm hán việt

裳 là gì? (Thường). Bộ Y (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: áo xiêm, Cái xiêm, Xiêm, váy. Từ ghép với : Quần áo. Xem [cháng]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • áo xiêm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái xiêm

Từ điển Trần Văn Chánh

* Quần áo (nói chung)

- Quần áo. Xem [cháng].

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xiêm, váy

Từ ghép với 裳