Các biến thể (Dị thể) của 裳
Ý nghĩa của từ 裳 theo âm hán việt
裳 là gì? 裳 (Thường). Bộ Y 衣 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: áo xiêm, Cái xiêm, Xiêm, váy. Từ ghép với 裳 : 衣裳 Quần áo. Xem 裳 [cháng]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Quần áo (nói chung)
- 衣裳 Quần áo. Xem 裳 [cháng].
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 裳