Đọc nhanh: 裂殖菌纲 (liệt thực khuẩn cương). Ý nghĩa là: Schizomycetes (phân loại nấm).
裂殖菌纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Schizomycetes (phân loại nấm)
Schizomycetes (taxonomic class of fungi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂殖菌纲
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
纲›
菌›
裂›