Đọc nhanh: 紧密步 (khẩn mật bộ). Ý nghĩa là: Bước ngắn.
紧密步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧密步
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 他们 联系 紧密
- Họ liên lạc liên tục.
- 紧密 的 雨点
- hạt mưa dày đặc.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 我们 关系 紧密
- Chúng tôi có quan hệ mật thiết.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
- 他们 的 工作 紧密 衔接
- Công việc của họ kết nối chặt chẽ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
步›
紧›