Đọc nhanh: 紧密织物 (khẩn mật chức vật). Ý nghĩa là: vải dệt chặt chẽ.
紧密织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải dệt chặt chẽ
closely woven fabric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧密织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 任务 安排 紧密
- Nhiệm vụ được sắp xếp dày đặc.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 他们 合作 很 紧密
- Họ hợp tác rất chặt chẽ.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
物›
紧›
织›