Đọc nhanh: 紧巴巴 (khẩn ba ba). Ý nghĩa là: căng thẳng; căng; bó sát; bó chặt (trạng thái), túng thiếu; túng bấn; khó khăn. Ví dụ : - 衣服又瘦又小,紧巴巴地贴在身上。 quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.. - 没洗脸,脸上紧巴巴的。 không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
紧巴巴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. căng thẳng; căng; bó sát; bó chặt (trạng thái)
(紧巴巴的) 形容物体表面呈现紧张状态
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
✪ 2. túng thiếu; túng bấn; khó khăn
形容经济不宽裕;拮据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧巴巴
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
紧›