Đọc nhanh: 瓷漆 (từ tất). Ý nghĩa là: sơn quét lớp ngoài; sơn phủ ngoài; lacquer.
瓷漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn quét lớp ngoài; sơn phủ ngoài; lacquer
涂料的一种,用树脂、颜料等制成,涂在器物的表面可以增加光泽,防止腐朽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷漆
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 你 要 把 这些 瓷器 包裹 好
- Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
瓷›