瓷器 cíqì
volume volume

Từ hán việt: 【từ khí】

Đọc nhanh: 瓷器 (từ khí). Ý nghĩa là: đồ sứ; đồ gốm, bạn thân; bạn bè (thân thiết). Ví dụ : - 这件瓷器很漂亮。 Món đồ sứ này rất đẹp.. - 她喜欢收集瓷器。 Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.. - 她和我一直是瓷器。 Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.

Ý Nghĩa của "瓷器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓷器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ sứ; đồ gốm

瓷质的器皿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 瓷器 cíqì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Món đồ sứ này rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.

✪ 2. bạn thân; bạn bè (thân thiết)

亲密的朋友

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 瓷器 cíqì

    - Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 长大 zhǎngdà de 瓷器 cíqì

    - Chúng tôi là bạn bè từ nhỏ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 瓷器

✪ 1. 这/Số lượng + 件/ 种 + 瓷器

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 两件 liǎngjiàn 精美 jīngměi de 瓷器 cíqì

    - Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.

  • volume

    - 这件 zhèjiàn 瓷器 cíqì shì 明代 míngdài de

    - Món đồ gốm này thuộc thời Minh.

✪ 2. Động từ (生产/ 烧制/ 收集) + 瓷器

hành động liên quan đến 瓷器

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 生产 shēngchǎn 瓷器 cíqì

    - Chúng tôi sản xuất đồ sứ.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷器

  • volume volume

    - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • volume volume

    - yào 这些 zhèxiē 瓷器 cíqì 包裹 bāoguǒ hǎo

    - Bạn phải bọc kỹ những đồ sứ này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 瓷器 cíqì zuò 工细 gōngxì

    - Sản phẩm gốm sứ này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 瓷器 cíqì

    - Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 景德镇 jǐngdézhèn 出产 chūchǎn de 瓷器 cíqì shì 世界闻名 shìjièwénmíng de

    - Đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao