Đọc nhanh: 瓷凳 (từ đắng). Ý nghĩa là: Đôn sứ.
✪ 1. Đôn sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷凳
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 我们 一起 长大 的 瓷器
- Chúng tôi là bạn bè từ nhỏ.
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凳›
瓷›