Đọc nhanh: 瓷婚 (từ hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới sứ; đám cưới sứ (kết hôn 20 năm).
瓷婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ cưới sứ; đám cưới sứ (kết hôn 20 năm)
瓷婚:2010年华文出版社出版图书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷婚
- 他们 参加 了 婚礼
- Họ đã tham dự lễ cưới.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 他们 决定 提前 三天 举行 婚礼
- Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 他们 决定 下个月 举行 婚礼
- Họ quyết định tổ chức đám cưới vào tháng tới.
- 他们 举行 了 一场 浪漫 的 婚礼
- Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
瓷›