瓷瓦 cí wǎ
volume volume

Từ hán việt: 【từ ngoã】

Đọc nhanh: 瓷瓦 (từ ngoã). Ý nghĩa là: ngói tráng men.

Ý Nghĩa của "瓷瓦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓷瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngói tráng men

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷瓦

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 陶瓷 táocí 非常 fēicháng yǒu 价值 jiàzhí

    - Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 合同 hétóng zhōng 规定 guīdìng 屋顶 wūdǐng yào yòng 红瓦 hóngwǎ ér 不用 bùyòng 石板 shíbǎn

    - Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.

  • volume volume

    - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • volume volume

    - 可怕 kěpà de 土石 tǔshí 流让 liúràng 许多 xǔduō 屋舍 wūshè 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.

  • volume volume

    - 用心 yòngxīn 钻研 zuānyán 学习 xuéxí hěn 瓷实 císhi

    - anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 瓷砖 cízhuān 下面 xiàmiàn de 基板 jībǎn 没烂 méilàn jiù hǎo

    - Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao