Đọc nhanh: 瓷砖 (từ chuyên). Ý nghĩa là: gạch men sứ; gạch tráng men. Ví dụ : - 只要瓷砖下面的基板没烂就好 Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.. - 瓷砖地面 nền gạch men
瓷砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch men sứ; gạch tráng men
瓷土烧制的建筑材料,一般是方形,白色,表面有釉质
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷砖
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
- 这批 瓷砖 贴得 极其 规则
- Những viên gạch này được lát rất đều đặn.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 要 买 瓷砖 的 订货 已登记 下来 了
- Đơn hàng mua gạch đã được ghi nhận.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓷›
砖›