Đọc nhanh: 瓷墩 (từ đôn). Ý nghĩa là: đôn.
瓷墩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷墩
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
瓷›