Các biến thể (Dị thể) của 斌
Ý nghĩa của từ 斌 theo âm hán việt
斌 là gì? 斌 (Bân). Bộ Văn 文 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶). Ý nghĩa là: lịch thiệp, § Thông “bân” 彬. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lịch thiệp, không văn hoa quá không mộc mạc quá gọi là bân.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 斌