Đọc nhanh: 瓷乐器 (từ lạc khí). Ý nghĩa là: Nhạc cụ bằng sứ.
瓷乐器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc cụ bằng sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷乐器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 我们 一起 长大 的 瓷器
- Chúng tôi là bạn bè từ nhỏ.
- 学校 购置 新 乐器 了
- Nhà trường đã mua các nhạc cụ mới.
- 我 常常 弄 乐器 来 放松
- Tôi thường chơi nhạc cụ để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
器›
瓷›