Đọc nhanh: 瓷器装饰品 (từ khí trang sức phẩm). Ý nghĩa là: đồ trang trí bằng sứ.
瓷器装饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ trang trí bằng sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷器装饰品
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 装完 瓷器 , 把 箱子 楦 好
- xếp xong đồ sứ, phải chèn hòm cho kỹ.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 这个 商店 有 各种 时尚 的 女 装饰品 供 挑选
- Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
器›
瓷›
装›
饰›