Đọc nhanh: 瓷砖地 (từ chuyên địa). Ý nghĩa là: Sàn gạch men, gạch bông. Ví dụ : - 瓷砖地面 nền gạch men
瓷砖地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàn gạch men, gạch bông
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷砖地
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 工人 正在 墁 地砖
- Công nhân đang lát gạch nền.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
- 这批 瓷砖 贴得 极其 规则
- Những viên gạch này được lát rất đều đặn.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 花砖 墁 地
- lát nền đá hoa.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
瓷›
砖›