Đọc nhanh: 瓷瓶 (từ bình). Ý nghĩa là: bình sứ; lọ sứ, sứ cách điện, bình sành.
瓷瓶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bình sứ; lọ sứ
瓷质的瓶子
✪ 2. sứ cách điện
一种用瓷或玻璃制成的电器零件,呈椭圆体形、鼓形、圆柱形等用来固定导体并使这个导体与其他导体绝缘 见〖绝缘子〗
✪ 3. bình sành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷瓶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 他 品尝 了 这瓶 酒
- Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.
- 他 喝完 了 一瓶 酒
- Anh ấy đã uống hết một chai rượu.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 他 对 发生 的 事 守口如瓶
- Anh kín tiếng về những gì đang xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
瓷›