Các biến thể (Dị thể) của 猛
勐 𠩜 𪹁
猛 là gì? 猛 (Mãnh). Bộ Khuyển 犬 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: mạnh, khoẻ, Nghiêm ngặt., Ác., Chó mạnh., Mạnh, dũng cảm. Từ ghép với 猛 : 猛將 Tướng mạnh, mãnh tướng, 突飛猛進 Tiến nhanh tiến mạnh, 猛地從屋裡跳出來 Đột nhiên từ trong nhà nhảy ra., mãnh địa [mângde] Như 猛 nghĩa, mảnh nhiên [mângrán] Như 猛地; Chi tiết hơn...
- mãnh địa [mângde] Như 猛 nghĩa