Đọc nhanh: 猛坠 (mãnh truỵ). Ý nghĩa là: ập.
猛坠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛坠
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 他 猛然 把 那纸 翻过来 , 看 背面 写 着 什么
- Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
- 他 猛 扣球 威力 十足
- Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.
- 他 猛地 拍 了 我 一下
- Anh ấy đột nhiên vỗ tôi một cái.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 他 猛然 站 了 起来
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坠›
猛›