猛扑 měng pū
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh phốc】

Đọc nhanh: 猛扑 (mãnh phốc). Ý nghĩa là: để tính phí, vồ vào, sà xuống.

Ý Nghĩa của "猛扑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猛扑 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. để tính phí

to charge

✪ 2. vồ vào

to pounce on

✪ 3. sà xuống

to swoop down on

✪ 4. lăn xả

猛烈地, 很快地向前直闯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛扑

  • volume volume

    - zài 宴会 yànhuì shàng 猛吃 měngchī měng

    - Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - hěn 勇猛 yǒngměng

    - Anh ấy rất dũng mãnh.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 猛然 měngrán xiàng 猎物 lièwù

    - Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 猛地 měngde cóng 屋里 wūlǐ tiào 出来 chūlái

    - anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 悠然自得 yōuránzìdé zài wán 扑克 pūkè 爷爷 yéye 退休 tuìxiū hòu de 日子 rìzi 过得 guòdé 悠然自得 yōuránzìdé

    - Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao