猛子 měngzi
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh tử】

Đọc nhanh: 猛子 (mãnh tử). Ý nghĩa là: lặn xuống nước; ngụp đầu xuống dưới nước. Ví dụ : - 他身子一纵一个猛子就不见了。 anh ấy nhảy vọt xuống, rồi lặn mất tiêu.

Ý Nghĩa của "猛子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猛子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lặn xuống nước; ngụp đầu xuống dưới nước

猛子:游泳时头朝下钻到水里的动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身子 shēnzi 一纵 yīzòng 一个 yígè 猛子 měngzǐ jiù 不见 bújiàn le

    - anh ấy nhảy vọt xuống, rồi lặn mất tiêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛子

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó yǒu 股子 gǔzǐ 猛劲儿 měngjìner

    - chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi 猛击 měngjī de 头部 tóubù

    - Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi 一纵 yīzòng 一个 yígè 猛子 měngzǐ jiù 不见 bújiàn le

    - anh ấy nhảy vọt xuống, rồi lặn mất tiêu.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi shì 一种 yīzhǒng 凶猛 xiōngměng de 动物 dòngwù

    - Sư tử là một loài động vật hung dữ.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 猛然 měngrán xiàng 猎物 lièwù

    - Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 身披 shēnpī 坚硬 jiānyìng de 甲胄 jiǎzhòu 钳子 qiánzi 一张 yīzhāng 一合 yīhé 活像 huóxiàng 一位 yīwèi 勇猛 yǒngměng de 武士 wǔshì

    - Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao