Đọc nhanh: 猛冲 (mãnh xung). Ý nghĩa là: tính phí tiếp, lăn xả. Ví dụ : - 勇猛冲杀 chém giết dũng mãnh.
猛冲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tính phí tiếp
to charge forward
- 勇猛 冲杀
- chém giết dũng mãnh.
✪ 2. lăn xả
猛烈地, 很快地向前直闯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛冲
- 勇猛 冲杀
- chém giết dũng mãnh.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 风冲门 猛撞
- Gió đập vào cửa dữ dội.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 他 向前 猛冲
- Anh ấy mạnh mẽ xông về phía trước.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
猛›