猛冲 měng chōng
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh xung】

Đọc nhanh: 猛冲 (mãnh xung). Ý nghĩa là: tính phí tiếp, lăn xả. Ví dụ : - 勇猛冲杀 chém giết dũng mãnh.

Ý Nghĩa của "猛冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猛冲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tính phí tiếp

to charge forward

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勇猛 yǒngměng 冲杀 chōngshā

    - chém giết dũng mãnh.

✪ 2. lăn xả

猛烈地, 很快地向前直闯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛冲

  • volume volume

    - 勇猛 yǒngměng 冲杀 chōngshā

    - chém giết dũng mãnh.

  • volume volume

    - 先锋 xiānfēng 部队 bùduì 勇猛 yǒngměng 冲锋 chōngfēng

    - Đội tiên phong dũng cảm xung phong.

  • volume volume

    - 两手把 liǎngshǒubà zhe 冲锋枪 chōngfēngqiāng

    - hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên

  • volume volume

    - 风冲门 fēngchōngmén 猛撞 měngzhuàng

    - Gió đập vào cửa dữ dội.

  • volume volume

    - 春暖 chūnnuǎn 雪融 xuěróng de 时候 shíhou 洪流 hóngliú de 冲刷 chōngshuā 特别 tèbié 猛烈 měngliè

    - Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.

  • volume volume

    - 向前 xiàngqián 猛冲 měngchōng

    - Anh ấy mạnh mẽ xông về phía trước.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 猛然 měngrán 俯冲 fǔchōng 致使 zhìshǐ 驾驶员 jiàshǐyuán 昏厥 hūnjué

    - Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao