Đọc nhanh: 封三 (phong tam). Ý nghĩa là: trang bìa ba; bìa ba.
封三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang bìa ba; bìa ba
书刊中指封四的前一面,就是封底之内的那一面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封三
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 我刚 写 了 三 封信
- Tôi vừa viết ba lá thư.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 你 一定 要 连发 三封 邮件
- Cậu nhất định phải gửi liền 3 email.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
封›