Đọc nhanh: 封冻 (phong đống). Ý nghĩa là: đóng băng (sông), mặt đất đóng băng.
封冻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng băng (sông)
(江、河等) 水面结冰
✪ 2. mặt đất đóng băng
土地上冻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封冻
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 他 因 功绩 被 封为 男 爵位
- Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 他 写 了 一封 书信
- Anh ấy viết một bức thư.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 他 因为 假唱 被 封杀 了
- Anh ấy bị cấm sóng vì hát nhép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
封›