Đọc nhanh: 封一 (phong nhất). Ý nghĩa là: bìa một; trang bìa một.
封一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bìa một; trang bìa một
封面3.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封一
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 他 写 了 一封 书信
- Anh ấy viết một bức thư.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 他 还是 去年 二月 里 来 过 一封信 , 后来 再 没有 来 过信
- tháng hai năm ngoái nó còn gởi thư về, sau đó không gởi thêm lá nào nữa.
- 先 不要 封嘴 , 再 考虑一下
- hãy khoan im lặng, hãy suy nghĩ lại đã.
- 他 把 一张 邮票 贴 到 信封 上
- Anh ta dán một con tem vào phong bì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
封›