Đọc nhanh: 封丘县 (phong khâu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fengqiu ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Fengqiu ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam
Fengqiu county in Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiāng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封丘县
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 他 写 了 一封 书信
- Anh ấy viết một bức thư.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 因为 假唱 被 封杀 了
- Anh ấy bị cấm sóng vì hát nhép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
县›
封›