Đọc nhanh: 呼叫声 (hô khiếu thanh). Ý nghĩa là: vù vù.
呼叫声 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vù vù
whoop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼叫声
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 倾听 群众 的 呼声
- lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 欢呼声 盖过 了 他 的 叫声
- Tiếng reo hò át đi tiếng hét của anh ấy.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 他 用 大声 的 叫喊 来 恐吓 我们
- Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
呼›
声›