Đọc nhanh: 呼叫器 (hô khiếu khí). Ý nghĩa là: tiếng bíp, máy nhắn tin.
呼叫器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng bíp
beeper
✪ 2. máy nhắn tin
pager
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼叫器
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 船长 管理局 在 呼叫 我们
- Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
- 理发师 这 称呼 太 传统 , 时兴 的 叫法 是 造型师
- Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叫›
呼›
器›