Đọc nhanh: 呼出 (hô xuất). Ý nghĩa là: thở ra.
呼出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở ra
to breathe out; to exhale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼出
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 欢迎 的 人群 发出 阵阵 欢呼
- Quần chúng chào đón reo hò.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 演出 完 了 , 观众们 鼓掌 欢呼
- Buổi diễn kết thúc rồi, khán giả vỗ tay hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
呼›