Đọc nhanh: 呼中区 (hô trung khu). Ý nghĩa là: Huyện Huzhong thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, Hắc Long Giang.
✪ 1. Huyện Huzhong thuộc tỉnh Đại Hưng An Linh 大興安嶺地區 | 大兴安岭地区, Hắc Long Giang
Huzhong district of Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼中区
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 社区 设立 了 活动中心
- Cộng đồng đã mở ra một trung tâm hoạt động.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
区›
呼›