Đọc nhanh: 呼叫中心 (hô khiếu trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm cuộc gọi.
呼叫中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm cuộc gọi
call center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼叫中心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 熊 孩子 往 窗外 撒上 千元 钞票 楼下 好心人 呼叫 失主
- Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 中心 工作
- công tác trung tâm; công tác chính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
叫›
呼›
⺗›
心›