动人心魄 dòngrén xīnpò
volume volume

Từ hán việt: 【động nhân tâm phách】

Đọc nhanh: 动人心魄 (động nhân tâm phách). Ý nghĩa là: (thành ngữ) ngoạn mục, ảnh hưởng sâu sắc.

Ý Nghĩa của "动人心魄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动人心魄 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thành ngữ) ngoạn mục

(idiom) breathtaking

✪ 2. ảnh hưởng sâu sắc

deeply affecting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动人心魄

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 震动 zhèndòng 令人 lìngrén 心慌 xīnhuāng

    - Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.

  • volume volume

    - 射击 shèjī 比赛 bǐsài hěn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.

  • volume volume

    - 动人心魄 dòngrénxīnpò

    - rung động tâm hồn; rung động lòng người.

  • volume volume

    - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • volume volume

    - de hěn 打动 dǎdòng 人心 rénxīn

    - Lời nói của anh ấy rất cảm động.

  • volume volume

    - de 真心 zhēnxīn ràng rén 感动 gǎndòng

    - Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pò , Tuò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách , Thác
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHI (竹日竹戈)
    • Bảng mã:U+9B44
    • Tần suất sử dụng:Cao