Đọc nhanh: 动人心魄 (động nhân tâm phách). Ý nghĩa là: (thành ngữ) ngoạn mục, ảnh hưởng sâu sắc.
动人心魄 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thành ngữ) ngoạn mục
(idiom) breathtaking
✪ 2. ảnh hưởng sâu sắc
deeply affecting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动人心魄
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 射击 比赛 很 激动人心
- Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.
- 他 的 故事 触动 人心
- Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 动人心魄
- rung động tâm hồn; rung động lòng người.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 他 的 词 很 打动 人心
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
- 他 的 真心 让 人 感动
- Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
动›
⺗›
心›
魄›