Đọc nhanh: 动L (động). Ý nghĩa là: Linh hoạt, chảy, sống động (tiếng lóng trên Internet).
动L khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Linh hoạt
flexible
✪ 2. chảy
flowing
✪ 3. sống động (tiếng lóng trên Internet)
lively (Internet slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动L
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›