动L dòng l
volume volume

Từ hán việt: 【động】

Đọc nhanh: L (động). Ý nghĩa là: Linh hoạt, chảy, sống động (tiếng lóng trên Internet).

Ý Nghĩa của "动L" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动L khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Linh hoạt

flexible

✪ 2. chảy

flowing

✪ 3. sống động (tiếng lóng trên Internet)

lively (Internet slang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动L

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao