Đọc nhanh: 动刑 (động hình). Ý nghĩa là: tra tấn; tra khảo; dùng hình cụ.
动刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra tấn; tra khảo; dùng hình cụ
施用刑具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动刑
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 警察 决定 对 他 动刑
- Cảnh sát quyết định thi hành án với anh ta.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
动›