Đọc nhanh: 动人心弦 (động nhân tâm huyền). Ý nghĩa là: rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người. Ví dụ : - 这是个多么动人心弦的场面! cảnh này rất xúc động!
动人心弦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người
激动人心;非常动人也说动人心魄
- 这 是 个 多么 动人心弦 的 场面
- cảnh này rất xúc động!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动人心弦
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 这 是 个 多么 动人心弦 的 场面
- cảnh này rất xúc động!
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 动人心魄
- rung động tâm hồn; rung động lòng người.
- 动人心弦
- rung động lòng người.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 他 的 词 很 打动 人心
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
动›
弦›
⺗›
心›