动人心弦 dòngrénxīnxián
volume volume

Từ hán việt: 【động nhân tâm huyền】

Đọc nhanh: 动人心弦 (động nhân tâm huyền). Ý nghĩa là: rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người. Ví dụ : - 这是个多么动人心弦的场面! cảnh này rất xúc động!

Ý Nghĩa của "动人心弦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动人心弦 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người

激动人心;非常动人也说动人心魄

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 多么 duōme 动人心弦 dòngrénxīnxián de 场面 chǎngmiàn

    - cảnh này rất xúc động!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动人心弦

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 震动 zhèndòng 令人 lìngrén 心慌 xīnhuāng

    - Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.

  • volume volume

    - zhè shì 多么 duōme 动人心弦 dòngrénxīnxián de 场面 chǎngmiàn

    - cảnh này rất xúc động!

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.

  • volume volume

    - 动人心魄 dòngrénxīnpò

    - rung động tâm hồn; rung động lòng người.

  • volume volume

    - 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - rung động lòng người.

  • volume volume

    - 佳人 jiārén 回眸 huímóu 婵媛 chányuán 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.

  • volume volume

    - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • volume volume

    - de hěn 打动 dǎdòng 人心 rénxīn

    - Lời nói của anh ấy rất cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao