动不动 dòngbùdòng
volume volume

Từ hán việt: 【động bất động】

Đọc nhanh: 动不动 (động bất động). Ý nghĩa là: chốc chốc; hơi một tí; động một tí; hở ra là. Ví dụ : - 他总是动不动就哭。 Cô ấy cứ động tí là khóc.. - 抽屉动不动就卡住。 Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.. - 他动不动就耍脾气。 Anh ấy hơi tí là dỗi.

Ý Nghĩa của "动不动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

动不动 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chốc chốc; hơi một tí; động một tí; hở ra là

表示很容易产生某种行动或情况 (多指不希望发生的) ,常跟''就''连用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 动不动 dòngbùdòng jiù

    - Cô ấy cứ động tí là khóc.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 动不动 dòngbùdòng jiù 卡住 kǎzhù

    - Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 耍脾气 shuǎpíqi

    - Anh ấy hơi tí là dỗi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 动不动

✪ 1. 动不动 + 就 + Động từ

Ví dụ:
  • volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 恼火 nǎohuǒ

    - Cô ấy hơi tí là nổi cáu.

  • volume

    - 这里 zhèlǐ 动不动 dòngbùdòng jiù 下雨 xiàyǔ

    - Chỗ này chốc chốc lại mưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动不动

  • volume volume

    - dòng 兵戈 bīnggē

    - không dùng đến chiến tranh; không động binh qua

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 一动 yīdòng dōu 不动 bùdòng

    - không hề nhúc nhích; không hề cử động.

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 不可告人 bùkěgàorén de 动机 dòngjī

    - động cơ đen tối

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao