胡须 húxū
volume volume

Từ hán việt: 【hồ tu】

Đọc nhanh: 胡须 (hồ tu). Ý nghĩa là: râu; râu ria. Ví dụ : - 他每天早上都要刮胡须。 Anh ấy cạo râu mỗi sáng.. - 他的胡须又黑又硬。 Râu của anh ấy đen và cứng.. - 他的胡须上沾满了雪。 Râu của anh ấy dính đầy tuyết.

Ý Nghĩa của "胡须" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

胡须 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. râu; râu ria

胡子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • volume volume

    - de 胡须 húxū yòu hēi yòu yìng

    - Râu của anh ấy đen và cứng.

  • volume volume

    - de 胡须 húxū shàng 沾满 zhānmǎn le xuě

    - Râu của anh ấy dính đầy tuyết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡须

  • volume volume

    - 花白 huābái 胡须 húxū

    - râu tóc hoa râm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - de 胡须 húxū yòu hēi yòu yìng

    - Râu của anh ấy đen và cứng.

  • volume volume

    - de 胡须 húxū 非常 fēicháng

    - Râu của anh ấy rất rậm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡乱 húluàn 猜测 cāicè 甚嚣尘上 shènxiāochénshàng 已经 yǐjīng dào le 必须 bìxū 立即 lìjí 解决 jiějué de 程度 chéngdù le

    - Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 男人 nánrén yǒu 胡须 húxū

    - Tôi thích đàn ông có râu.

  • volume volume

    - de 胡须 húxū shàng 沾满 zhānmǎn le xuě

    - Râu của anh ấy dính đầy tuyết.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHMBO (竹竹一月人)
    • Bảng mã:U+987B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao